U mô đệm đường tiêu hóa là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

U mô đệm đường tiêu hóa là nhóm khối u trung mô xuất phát từ tế bào kẽ của Cajal và liên quan mạnh đến đột biến KIT hoặc PDGFRA. Khối u này được định nghĩa bởi sự hoạt hóa kéo dài của thụ thể tyrosine kinase khiến tế bào tăng sinh bất thường trong mô đệm tiêu hóa.

Giới thiệu chung

U mô đệm đường tiêu hóa, thường gọi là GIST, thuộc nhóm khối u trung mô phát sinh trong ống tiêu hóa và có bản chất sinh học đặc biệt so với các loại u khác của hệ tiêu hóa. Nguồn gốc của GIST được xác định liên quan đến tế bào kẽ của Cajal, nhóm tế bào giữ vai trò điều hòa nhu động và dẫn truyền tín hiệu co bóp cho hệ tiêu hóa. Đặc tính phân tử nổi bật nhất của u là sự hiện diện của đột biến gen KIT hoặc PDGFRA làm kích hoạt liên tục con đường tín hiệu tyrosine kinase.

GIST là dạng u trung mô thường gặp nhất của hệ tiêu hóa, chiếm tỷ lệ cao hơn so với u leiomyoma hoặc leiomyosarcoma. Mô u thường có tốc độ phát triển thay đổi tùy vị trí và kiểu đột biến, dẫn đến mức độ ác tính từ thấp đến cao. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ khi chụp CT hoặc MRI vì khối u có thể phát triển âm thầm trong thời gian dài. Sự đa dạng về biểu hiện lâm sàng khiến GIST trở thành một chủ đề được nghiên cứu rộng rãi trong ung thư học đường tiêu hóa.

Dưới đây là bảng tóm tắt các đặc điểm cơ bản của GIST:

Đặc điểm Mô tả
Nguồn gốc tế bào Tế bào kẽ của Cajal
Gen liên quan KIT, PDGFRA
Vị trí thường gặp Dạ dày, ruột non
Dấu ấn mô học CD117, DOG1

Nguồn gốc tế bào và đặc điểm sinh học

GIST hình thành từ các tế bào kẽ của Cajal hoặc dòng tế bào tiền thân có chức năng tương tự. Đây là tế bào đóng vai trò như “máy tạo nhịp” cho nhu động ruột nhờ khả năng phát xung điện nhịp nhàng. Khi các tế bào này chịu đột biến tại gen KIT hoặc PDGFRA, protein tyrosine kinase tương ứng bị kích hoạt liên tục, từ đó thúc đẩy tăng sinh bất thường và mất kiểm soát.

Đặc điểm sinh học quan trọng của GIST là sự phụ thuộc mạnh vào tín hiệu tyrosine kinase. Sự hoạt hóa quá mức của các thụ thể KIT hoặc PDGFRA làm tăng dòng tín hiệu nội bào như con đường MAPK hoặc PI3K, thúc đẩy phân chia tế bào và ngăn quá trình chết tế bào tự nhiên. Đây cũng là cơ sở khoa học giúp liệu pháp nhắm trúng đích bằng thuốc ức chế tyrosine kinase mang lại hiệu quả đáng kể.

Các đặc điểm sinh học nổi bật của GIST có thể liệt kê như sau:

  • Hoạt hóa tyrosine kinase kéo dài do đột biến.
  • Khả năng tăng sinh mạnh nhưng tốc độ khác nhau tùy vị trí.
  • Biểu hiện CD117 và DOG1 đặc hiệu trên mô bệnh học.
  • Khả năng tái phát cao nếu không được điều trị đúng phác đồ.

Vị trí và phân bố trong đường tiêu hóa

GIST có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào của đường tiêu hóa nhưng phân bố thường gặp nhất ở dạ dày chiếm khoảng 60 phần trăm tổng số ca được ghi nhận. U tại ruột non đứng thứ hai, tiếp theo là đại tràng, trực tràng và thực quản. Mức độ ác tính và hành vi sinh học của khối u có sự khác biệt rõ rệt tùy theo vị trí xuất phát. GIST ở dạ dày thường có tiên lượng tốt hơn so với GIST ở ruột non.

Kích thước u có thể dao động từ vài milimet đến hơn 20 cm, trong đó các khối u lớn thường gây triệu chứng rõ rệt hơn như đau bụng, xuất huyết hoặc tắc nghẽn. Đôi khi u phát triển theo hướng ngoài thành ruột, khiến các triệu chứng khó nhận diện qua nội soi tiêu chuẩn. Những khác biệt này ảnh hưởng lớn đến chiến lược chẩn đoán và điều trị.

Bảng dưới đây tóm lược tần suất xuất hiện theo vị trí:

Vị trí Tỷ lệ xuất hiện ước tính
Dạ dày ≈ 60%
Ruột non ≈ 30%
Đại tràng và trực tràng ≈ 5%
Thực quản < 1%

Các đặc điểm mô học và hình thái

Về mặt mô học, GIST có ba dạng tế bào chính gồm dạng thoi, dạng biểu mô và dạng hỗn hợp. Dạng thoi là phổ biến nhất với tế bào kéo dài và bó sắp xếp song song. Dạng biểu mô thường tròn hoặc đa giác với bào tương nhiều hơn và bố trí theo từng cụm hoặc mảng. Hình thái học có giá trị trong phân loại nhưng không đủ để phân biệt với các u trung mô khác nếu không có xét nghiệm hóa mô miễn dịch.

GIST thường biểu hiện mạnh dấu ấn CD117 (KIT) và DOG1, hai chỉ điểm quan trọng nhất để khẳng định chẩn đoán. CD34, SMA hoặc S100 có thể dương tính nhưng không đặc hiệu. Trong một số trường hợp, mô u chứa các vùng thoái hóa, hoại tử hoặc xuất huyết đặc trưng cho u tăng sinh nhanh. Hình thái mô cũng giúp phân tầng nguy cơ dựa trên mật độ phân bào, kích thước u và mức độ xâm lấn.

Một số dấu hiệu mô học thường gặp:

  • Tế bào hình thoi chiếm ưu thế, nhân thuôn dài.
  • Dạng biểu mô ít gặp hơn nhưng quan trọng trong phân biệt với carcinoma.
  • Vùng hoại tử xuất hiện khi u phát triển nhanh.
  • CD117 và DOG1 gần như luôn dương tính.

Cơ chế phân tử và tín hiệu bệnh học

GIST có đặc trưng phân tử nổi bật liên quan đến sự hoạt hóa bất thường của các thụ thể tyrosine kinase, chủ yếu là KIT và PDGFRA. Đột biến trong hai gen này làm protein bị kích hoạt liên tục, ngay cả khi không có ligand gắn kết. Điều này dẫn đến quá trình phát tín hiệu nội bào kéo dài, thúc đẩy tăng sinh tế bào, chống lại apoptosis và làm thay đổi môi trường vi mô của mô đệm tiêu hóa. Mức độ hoạt hóa của KIT hoặc PDGFRA có thể khác nhau tùy loại đột biến, tạo ra sự đa dạng trong hành vi sinh học của GIST.

Đường truyền tín hiệu kích hoạt bao gồm nhiều phân tử trung gian như MAPK, PI3K và STAT, mỗi con đường đóng vai trò riêng trong việc duy trì sự tăng trưởng bất thường. Mô hình đơn giản mô tả mức độ hoạt hóa thụ thể có thể thể hiện bằng biểu thức:

Ractive=f(mutation)×ksignalR_{active} = f(\text{mutation}) \times k_{signal}

Trong phương trình này, RactiveR_{active} phản ánh mức độ hoạt hóa thụ thể KIT hoặc PDGFRA, còn ksignalk_{signal} thể hiện cường độ tín hiệu khuếch đại. Đột biến khác nhau tạo ra giá trị f(mutation)f(\text{mutation}) khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến mức độ ác tính của u. Việc phân tích đặc điểm phân tử đóng vai trò thiết yếu trong lựa chọn thuốc điều trị và dự đoán đáp ứng.

Các con đường tín hiệu quan trọng nhất trong GIST thường bao gồm:

  • MAPK/ERK: thúc đẩy phân chia và tăng trưởng.
  • PI3K/AKT: chống apoptosis và tăng sống sót tế bào.
  • JAK/STAT: hỗ trợ tăng sinh và thay đổi tương tác tế bào mô đệm.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng của GIST phụ thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u. Ở giai đoạn sớm, nhiều bệnh nhân không có biểu hiện rõ ràng do khối u phát triển âm thầm hoặc không gây tắc nghẽn. Khi kích thước tăng lên, u có thể gây xuất huyết tiêu hóa, thiếu máu mạn tính, đau bụng hoặc cảm giác khó chịu vùng bụng. Xuất huyết có thể biểu hiện qua phân đen hoặc nôn ra máu, đặc biệt khi u nằm trong dạ dày hoặc tá tràng.

GIST ở ruột non có xu hướng gây đau bụng nhiều hơn so với GIST ở dạ dày do nguy cơ tắc nghẽn lòng ruột. Các khối u lớn phát triển ra ngoài thành ruột có thể chèn ép các cơ quan xung quanh, gây đầy bụng hoặc khối u sờ thấy ở bụng. Một số trường hợp, GIST được phát hiện tình cờ trong các lần nội soi hoặc chụp CT khi bệnh nhân thăm khám vì lý do khác.

Những biểu hiện thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau bụng hoặc cảm giác nặng bụng dai dẳng.
  • Xuất huyết tiêu hóa, nôn ra máu hoặc thiếu máu không rõ nguyên nhân.
  • Khối u vùng bụng phát hiện khi khám lâm sàng.
  • Tắc ruột, đặc biệt ở GIST ruột non.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán GIST dựa trên kết hợp hình ảnh học, mô bệnh học và phân tích dấu ấn phân tử. CT scan là phương pháp đầu tay trong đánh giá khối u, cung cấp thông tin về kích thước, vị trí, mức độ xâm lấn và khả năng di căn. MRI được sử dụng để đánh giá chính xác hơn u tại trực tràng hoặc khi CT không phù hợp. PET scan hỗ trợ xác định hoạt tính chuyển hóa và theo dõi đáp ứng điều trị bằng thuốc ức chế tyrosine kinase.

Chẩn đoán mô học dựa trên phân tích mẫu u qua sinh thiết. GIST được xác nhận nhờ biểu hiện CD117 và DOG1, hai dấu ấn đặc hiệu nhất. CD34, SMA và S100 có thể hỗ trợ nhưng không được xem là đặc trưng. Phân tích di truyền nhằm phát hiện đột biến KIT hoặc PDGFRA giúp phân tầng nguy cơ và dự đoán hiệu quả điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị cập nhật có thể tham khảo tại ESMO.

Các bước chẩn đoán chính:

  1. Đánh giá hình ảnh qua CT hoặc MRI.
  2. Sinh thiết mô và nhuộm hóa mô miễn dịch.
  3. Phân tích đột biến KIT/PDGFRA.
  4. Phân tầng nguy cơ dựa trên tốc độ phân bào và kích thước u.

Điều trị và quản lý

Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u là phương pháp điều trị chính đối với GIST khu trú, với mục tiêu loại bỏ u mà không làm vỡ bao u để tránh gieo rắc tế bào. Kỹ thuật phẫu thuật phụ thuộc vị trí u, trong đó GIST dạ dày thường dễ cắt bỏ hơn so với GIST ruột non hoặc trực tràng. Trường hợp u không thể phẫu thuật ngay, thuốc nhắm trúng đích được xem như liệu pháp trước phẫu thuật nhằm thu nhỏ u.

Imatinib là thuốc ức chế tyrosine kinase đầu tiên được chứng minh hiệu quả rõ rệt trong điều trị GIST mang đột biến KIT. Thuốc làm gián đoạn tín hiệu tăng trưởng, từ đó làm u chậm phát triển hoặc thu nhỏ đáng kể. Các thuốc thế hệ sau như sunitinib hoặc regorafenib được chỉ định cho trường hợp kháng trị hoặc tái phát. Hướng dẫn điều trị của NCCN khuyến nghị lựa chọn phác đồ dựa trên kiểu đột biến phân tử và giai đoạn bệnh.

Các yếu tố quyết định chiến lược điều trị:

  • Kích thước và vị trí khối u.
  • Khả năng phẫu thuật triệt để.
  • Kiểu đột biến KIT hoặc PDGFRA.
  • Tốc độ phân bào và mức độ xâm lấn.

Tiên lượng và yếu tố nguy cơ

Tiên lượng GIST thay đổi đáng kể tùy theo kích thước u, vị trí và tốc độ phân bào. GIST dạ dày thường có tiên lượng tốt hơn GIST ruột non, trong khi u lớn hơn 5 cm và có mật độ phân bào cao thường mang nguy cơ tái phát hoặc di căn cao. Hệ thống phân tầng nguy cơ theo tiêu chuẩn quốc tế đánh giá đồng thời ba yếu tố: vị trí, kích thước và chỉ số phân bào để dự đoán khả năng tiến triển.

GIST có thể tái phát sau phẫu thuật, đặc biệt ở bệnh nhân không sử dụng điều trị bổ trợ bằng imatinib. Theo dõi định kỳ bằng CT hoặc MRI trong nhiều năm là cần thiết để phát hiện tái phát sớm. Di căn thường gặp nhất tại gan hoặc phúc mạc, trong khi di căn hạch ít gặp hơn so với các loại ung thư khác của đường tiêu hóa.

Bảng phân tầng nguy cơ thường bao gồm:

Yếu tố Ảnh hưởng tiên lượng
Vị trí u Dạ dày tiên lượng tốt hơn ruột non
Kích thước Nguy cơ tăng khi >5 cm
Tốc độ phân bào Chỉ số cao liên quan nguy cơ tái phát

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. Gastrointestinal Stromal Tumors. https://www.cancer.gov
  2. ESMO Clinical Guidelines for GIST. https://www.esmo.org
  3. NCCN Guidelines for Soft Tissue Sarcoma. https://www.nccn.org
  4. ScienceDirect. Gastrointestinal Stromal Tumor Research. https://www.sciencedirect.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u mô đệm đường tiêu hóa:

KẾT QUẢ SỚM PHẪU THUẬT CẮT U MÔ ĐỆM (GIST) DẠ DÀY TẠI KHOA NGOẠI - BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 1 - 2021
Mục tiêu: mô tả một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả phẫu thuật u mô đệm của dạ dày. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: mô tả loạt ca bệnh, những trường hợp u mô đệm của dạ dày được phẫu thuật tại bệnh viện Bạch Mai từ 2016 đên 2019. Kết quả: 50 bệnh nhân với tuổi trung bình 56,3±12,6 và tỉ lệ nam/nữ là 0,79. Đau bụng là triệu chứng thường gặp (94%), nội soi thấy có loét trên u 52% ... hiện toàn bộ
#U mô đệm đường tiêu hóa #dạ dày #phẫu thuật
VAI TRÒ CỦA IMATINIB TRONG ĐIỀU TRỊ TÂN BỔ TRỢ U MÔ ĐỆM ĐƯỜNG TIÊU HOÁ: BÁO CÁO 2 TRƯỜNG HỢP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
U mô đệm đường tiêu hoá (Gastrointestinal tromal tumors - GISTs) là u trung mô ác tính thường gặp nhất của đường tiêu hóa, chiếm khoảng 1-3% các u ác tính của dạ dày ruột. Sự phát triển của GISTs do đột biến gen KIT chiếm khoảng 78-88%. GIST ở dạ dày chiếm tỉ lệ cao nhất (40-60%), ruột non (20-30%) và các vị trí khác như đại trực tràng, thực quản. Chẩn đoán dựa vào mô bệnh học và hoá mô miễn dịch ... hiện toàn bộ
#U mô đệm dạ dày ruột #Điều trị tân bổ trợ #imatinib
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) gây biến chứng trong phẫu thuật đảo vị trí đại tràng: báo cáo ca bệnh mới Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 1-5 - 2014
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) là một loại khối u hiếm, chiếm 0,1-0,3% tổng số các bệnh ác tính đường tiêu hóa. Dạ dày và sau đó là ruột non là những vị trí thường gặp nhất, liên quan đến 95% các trường hợp. Chúng tôi trình bày một ca GIST gây biến chứng trong phẫu thuật đảo vị trí đại tràng. Theo những gì tác giả biết, đây là ca bệnh đầu tiên được báo cáo về GIST gây biến chứng trong phẫu th... hiện toàn bộ
#khối u mô đệm đường tiêu hóa #GIST #biến chứng #đại tràng #nội soi
Điều trị hiện tại và kết quả của các khối u mô đệm đường tiêu hóa ở trẻ em (GIST): một đánh giá hệ thống các nghiên cứu đã công bố Dịch bởi AI
Pediatric Surgery International - Tập 37 - Trang 1161-1165 - 2021
Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) là một loại ung thư hiếm gặp có nguồn gốc từ mô trung mô, chủ yếu thấy ở người trưởng thành và người cao tuổi. Do đó, các đặc điểm về tiên lượng và điều trị GIST ở trẻ em chưa được xác định rõ ràng. Kiến thức lâm sàng chủ yếu được suy diễn từ các loạt trường hợp và các nghiên cứu trên người lớn. Trong đánh giá hệ thống này, chúng tôi đã nhằm phân tích các chỉ số... hiện toàn bộ
#GIST #khối u mô đệm đường tiêu hóa #trẻ em #tiên lượng #điều trị
Khối u mô đệm đường tiêu hóa khổng lồ của ruột chệch được phẫu thuật sau điều trị bằng imatinib Dịch bởi AI
International Cancer Conference Journal - Tập 1 - Trang 41-46 - 2011
Khối u mô đệm đường tiêu hóa không thể phẫu thuật, di căn và tái phát (GIST) chủ yếu được điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu phân tử, imatinib. Tuy nhiên, sau khi có phản ứng ban đầu, sự kháng thuốc thứ yếu thường xảy ra sau một vài năm. Chúng tôi báo cáo trường hợp một khối u GIST khổng lồ được cắt bỏ ở ruột chệch đã phát tán sau khi điều trị bằng imatinib. Một nam giới 59 tuổi được trình bày với ... hiện toàn bộ
#GIST #imatinib #khối u mô đệm đường tiêu hóa #phẫu thuật #kháng thuốc #hóa trị liệu
Thói Quen Ăn Uống, Yếu Tố Dân Số và Kinh Tế Xã Hội Của Những Ca Ung Thư Dạ Dày Mới Được Chẩn Đoán Tại Khu Vực Đông Anatolia Của Thổ Nhĩ Kỳ: Một Khu Vực Ung Thư Đường Tiêu Hóa Trên Đặc Hữu. Dịch bởi AI
Digestive Diseases and Sciences - Tập 54 - Trang 2629-2633 - 2008
Khu vực Đông Anatolia của Thổ Nhĩ Kỳ là một khu vực có tỷ lệ ung thư đường tiêu hóa trên (ung thư thực quản và dạ dày) đặc hữu, và tỷ lệ mắc các loại ung thư này vẫn đang gia tăng tại khu vực này. Chúng tôi đã điều tra các đặc điểm nhân khẩu, thói quen ăn uống, và một số yếu tố nguyên nhân có thể gây ra sự phổ biến cao này. Đặc biệt chú ý đã được dành cho mối quan hệ giữa việc tiêu thụ bơ vàng luộ... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #thói quen ăn uống #yếu tố nguy cơ #Đông Anatolia #Thổ Nhĩ Kỳ
29. Báo cáo trường hợp xuất hiện đồng thời của ung thư biểu mô tuyến và khối u mô đệm đường tiêu hóa (gist) tại dạ dày
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2023
Ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinomas) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST- gastrointestinal stromal tumors) là hai loại u riêng biệt có nguồn gốc từ các tế bào khác nhau. Số các trường hợp có sự cùng phát triển của cả 2 loại u này ở dạ dày là hiếm gặp. Chúng tôi thông báo trường hợp cùng tồn tại của ung thư biểu mô tuyến và GIST tại dạ dày. Bệnh nhân nam, 61 tuổi, nội soi dạ dày vùng hang vị có loé... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tuyến dạ dày #u mô đệm đường tiêu hóa #CD117
Phẫu thuật cắt bỏ cho bệnh nhân mắc ung thư mô đệm đường tiêu hóa tái phát hoặc di căn: một nghiên cứu về quy trình đánh giá hệ thống và cập nhật phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Systematic Reviews - Tập 10 - Trang 1-5 - 2021
Có rất ít dữ liệu về lợi ích lâm sàng của việc thêm phẫu thuật cắt bỏ cho bệnh nhân mắc ung thư mô đệm đường tiêu hóa (GISTs) tái phát hoặc di căn. Quy trình này phác thảo phạm vi và phương pháp dự kiến cho một đánh giá hệ thống và cập nhật phân tích tổng hợp nhằm so sánh kết quả lâm sàng của phẫu thuật cắt bỏ kết hợp với thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) với điều trị chỉ bằng TKI ở những bệnh nh... hiện toàn bộ
#ung thư mô đệm đường tiêu hóa #phẫu thuật cắt bỏ #đánh giá hệ thống #phân tích tổng hợp #tyrosine kinase inhibitor
Phản ứng hoàn toàn của di căn gan do u mô đệm đường tiêu hóa đối với regorafenib Dịch bởi AI
International Cancer Conference Journal - Tập 4 - Trang 167-171 - 2014
Imatinib, sunitinib và regorafenib cho thấy tỷ lệ kiểm soát bệnh cao đối với u mô đệm đường tiêu hóa di căn hoặc không thể cắt bỏ. Tuy nhiên, tỷ lệ phản ứng một phần là thấp, và chưa có báo cáo nào về phản ứng hoàn toàn với regorafenib. Trường hợp của chúng tôi là một phụ nữ 81 tuổi đã trải qua phẫu thuật cắt dạ dày một phần do u mô đệm đường tiêu hóa rất lớn có mức nguy cơ cao. Điều trị bổ trợ vớ... hiện toàn bộ
#imatinib #sunitinib #regorafenib #u mô đệm đường tiêu hóa #di căn gan #phản ứng hoàn toàn
Phương pháp nội soi trong điều trị khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) dạ dày Dịch bởi AI
Hellenic Journal of Surgery - Tập 84 - Trang 296-302 - 2013
Bài tổng quan hiện tại đánh giá liệu cắt bỏ khối u GIST dạ dày qua nội soi có thể trở thành phương pháp điều trị "tiêu chuẩn vàng" mới hay không, phân tích các đặc điểm xung quanh phẫu thuật và kết quả ung thư lâu dài. Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho các khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) không di căn. Phẫu thuật nội soi được coi là một lựa chọn phù hợp, vì hành vi sinh học ... hiện toàn bộ
#phẫu thuật nội soi #khối u mô đệm #GIST #dạ dày #điều trị #ung thư
Tổng số: 10   
  • 1